🔍 Search: BỜ HỒ
🌟 BỜ HỒ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호반
(湖畔)
Danh từ
-
1
호수를 둘러싼 가장자리.
1 BỜ HỒ, VEN HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.
-
1
호수를 둘러싼 가장자리.
-
호숫가
(湖水 가)
Danh từ
-
1
호수를 둘러싼 가장자리.
1 VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.
-
1
호수를 둘러싼 가장자리.
🌟 BỜ HỒ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
갯버들
Danh từ
-
1.
잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.
1. CÂY LIỄU TƠ: Cây (thuộc họ cây liễu) mọc ở các khe núi hoặc ven bờ hồ, có lá dài và nhọn, có lông ở trên quả và nở hoa vào mùa xuân.
-
1.
잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.